Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 諳曉.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːm˧˧ hiə̰w˧˩˧aːm˧˥ hiəw˧˩˨aːm˧˧ hiəw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːm˧˥ hiəw˧˩aːm˧˥˧ hiə̰ʔw˧˩
  • Âm thanh (TP.HCM):(tập tin)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

am hiểu

  1. Hiểu biết rành , tường tận.
    Am hiểu âm nhạc.'
    Am hiểu vấn đề.

Tham khảo

sửa