Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ăn
+
học
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ha̰ʔwk
˨˩
aŋ
˧˥
ha̰wk
˨˨
aŋ
˧˧
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
hawk
˨˨
an
˧˥
ha̰wk
˨˨
an
˧˥˧
ha̰wk
˨˨
Động từ
sửa
ăn
học
Ăn
và
học
(nói khái quát).
Được
ăn học
tử tế.
Tham khảo
sửa
Ăn học,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam