Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ăn +‎ học.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ha̰ʔwk˨˩˧˥ ha̰wk˨˨˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ hawk˨˨an˧˥ ha̰wk˨˨an˧˥˧ ha̰wk˨˨

Động từ

sửa

ăn học

  1. Ănhọc (nói khái quát).
    Được ăn học tử tế.

Tham khảo

sửa
  • Ăn học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam