Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bá cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˥
kaːw
˧˥
ɓa̰ː
˩˧
ka̰ːw
˩˧
ɓaː
˧˥
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˩˩
kaːw
˩˩
ɓa̰ː
˩˧
ka̰ːw
˩˧
Động từ
sửa
bá cáo
Công bố
,
truyền
rộng
ra
cho mọi
người
đều
biết
.
Bá cáo
với quốc dân đồng bào.
Tham khảo
sửa
"
bá cáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)