Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn cánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
kajŋ
˧˥
aŋ
˧˥
ka̰n
˩˧
aŋ
˧˧
kan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
kajŋ
˩˩
an
˧˥˧
ka̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
ăn cánh
Hợp
lại thành
phe cánh
.
Giám đốc và kế toán trưởng rất
ăn cánh
với nhau.
Tham khảo
sửa
"
ăn cánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)