Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn nằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
na̤m
˨˩
aŋ
˧˥
nam
˧˧
aŋ
˧˧
nam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
nam
˧˧
an
˧˥˧
nam
˧˧
Động từ
sửa
ăn nằm
(
Id.
) . Ăn và
nằm
(nói khái quát).
Chỗ
ăn nằm
sạch sẽ.
(
Kng.
) .
Chung
đụng về
xác thịt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ăn nằm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)