Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn khớp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
xəːp
˧˥
aŋ
˧˥
kʰə̰ːp
˩˧
aŋ
˧˧
kʰəːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
xəːp
˩˩
an
˧˥˧
xə̰ːp
˩˧
Động từ
sửa
ăn
khớp
Rất
khít
vào
với nhau
.
Mộng
ăn khớp
rồi.
Phù hợp
với.
Kế hoạch ấy không
ăn khớp
với tình hình hiện tại.
Tham khảo
sửa
"
ăn khớp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)