Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
səwŋ
˧˥
aŋ
˧˥
ʂə̰wŋ
˩˧
aŋ
˧˧
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ʂəwŋ
˩˩
an
˧˥˧
ʂə̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
ăn sống
Ăn
thức ăn sống, không
nấu
lên
.
Ăn sống
nuốt tươi. (tng.).//
ăn sống
nuốt tươi
Ăn
các
thức
sống
, không
nấu
chín
.
Có
hành động
vội vã
,
thiếu
suy nghĩ
,
cân nhắc
.
Đè
bẹp
,
tiêu diệt
ngay
trong
chớp nhoáng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ăn sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)