Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ səwŋ˧˥˧˥ ʂə̰wŋ˩˧˧˧ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ʂəwŋ˩˩an˧˥˧ ʂə̰wŋ˩˧

Động từ

sửa

ăn sống

  1. Ăn thức ăn sống, không nấu lên.
    Ăn sống nuốt tươi. (tng.).// ăn sống nuốt tươi
  2. Ăn các thức sống, không nấu chín.
  3. hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc.
  4. Đè bẹp, tiêu diệt ngay trong chớp nhoáng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa