Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn tạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ta̰ːʔp
˨˩
aŋ
˧˥
ta̰ːp
˨˨
aŋ
˧˧
taːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
taːp
˨˨
an
˧˥
ta̰ːp
˨˨
an
˧˥˧
ta̰ːp
˨˨
Động từ
sửa
ăn tạp
Ăn
được
nhiều
loại
thức ăn
khác nhau
, cả
thức ăn
thực vật
lẫn
động vật
.
Lợn là một loài
ăn tạp
.
Tham khảo
sửa
"
ăn tạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)