Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bại sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔj
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
ɓa̰ːj
˨˨
ʂaːŋ
˧˩˨
ɓaːj
˨˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːj
˨˨
ʂaːn
˧˩
ɓa̰ːj
˨˨
ʂaːn
˧˩
ɓa̰ːj
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
bại sản
Mất
,
tan nát
hết cả
cơ nghiệp
.
Lao vào cờ bạc có ngày
bại sản
.
Tham khảo
sửa
"
bại sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)