Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ʨḭʔw˨˩˧˥ ʨḭw˨˨˧˧ ʨiw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ʨiw˨˨an˧˥ ʨḭw˨˨an˧˥˧ ʨḭw˨˨

Động từ sửa

ăn chịu

  1. Ăn không trả tiền ngay.
  2. Chịu đựng, chịu được một sức mạnh hoặc khổ cực.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. Thỏa thuận, thỏa hiệp với nhau từ trước.