Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 印刷.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˥ lwaːt˧˥ə̰ŋ˩˧ lwa̰ːk˩˧əŋ˧˥ lwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˩˩ lwat˩˩ə̰n˩˧ lwa̰t˩˧

Động từ

sửa

ấn loát

  1. In tài liệu.
    Phụ trách việc ấn loát.

Tham khảo

sửa