Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 恩賞.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧əŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨əŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ tʰɨəŋ˧˩ən˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ

sửa

ân thưởng

  1. Ghi nhận thành tích bằng cách trao thưởng, trao ân huệ.