an trí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ ʨi˧˥ | aːŋ˧˥ tʂḭ˩˧ | aːŋ˧˧ tʂi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ tʂi˩˩ | aːn˧˥˧ tʂḭ˩˧ |
Động từ
sửaan trí
- Cưỡng chế bắt buộc phải sinh sống ở một nơi nhất định dưới sự kiểm soát của chính quyền địa phương để phòng ngừa những hoạt động phương hại đến trật tự an ninh.
Dịch
sửaBản dịch