Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi khoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
xwaː
˧˥
ɓaːj
˧˩˨
kʰwa̰ː
˩˧
ɓaːj
˨˩˦
kʰwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
xwa
˩˩
ɓaːj
˧˩
xwa
˩˩
ɓa̰ːj
˨˨
xwa̰
˩˧
Động từ
sửa
bãi khoá
Hoạt động
đấu tranh
có
tổ chức
của
học viên
bằng cách cùng nhau nghỉ học nhằm đòi hỏi thỏa mãn yêu cầu liên quan đến quyền lợi như giảm học phí, mở rộng
dân chủ
.
Sinh viên
bãi khoá
.