Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẩy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰j
˧˩˧
əj
˧˩˨
əj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əj
˧˩
ə̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
ẩy
Dùng lực đẩy mạnh một phát.
Ẩy
mèo bắt chuột.