Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp đặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
ɗa̰ʔt
˨˩
a̰ːp
˩˧
ɗa̰k
˨˨
aːp
˧˥
ɗak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
ɗat
˨˨
aːp
˩˩
ɗa̰t
˨˨
a̰ːp
˩˧
ɗa̰t
˨˨
Động từ
sửa
áp đặt
Dùng
sức ép
bắt
phải
chấp nhận
(một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v. v.).
Tham khảo
sửa
"
áp đặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)