ba hoa
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng Pháp bavard
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ hwaː˧˧ | ɓaː˧˥ hwaː˧˥ | ɓaː˧˧ hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ hwa˧˥ | ɓaː˧˥˧ hwa˧˥˧ |
Động từ
sửaba hoa
- (Tt.) Nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang.
- Nó chỉ ba hoa thế thôi chứ có biết gì đâu.
- Ăn nói ba hoa một tấc lên trời.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ba hoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)