Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːj˨˩ tiət˧˥ɓaːj˧˧ tiə̰k˩˧ɓaːj˨˩ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˧˧ tiət˩˩ɓaːj˧˧ tiə̰t˩˧

Động từSửa đổi

bài tiết

  1. Thải ra ngoài cơ thể.
    Bài tiết mồ hôi.
    Cơ quan bài tiết.
  2. (Bộ phận trong cơ thể) Sản sinh chất dịch; tiết.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi