bài tiết
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːj˨˩ tiət˧˥ | ɓaːj˧˧ tiə̰k˩˧ | ɓaːj˨˩ tiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːj˧˧ tiət˩˩ | ɓaːj˧˧ tiə̰t˩˧ |
Động từSửa đổi
bài tiết
- Thải ra ngoài cơ thể.
- Bài tiết mồ hôi.
- Cơ quan bài tiết.
- (Bộ phận trong cơ thể) Sản sinh chất dịch; tiết.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "bài tiết". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)