Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bài tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːj
˨˩
tiət
˧˥
ɓaːj
˧˧
tiə̰k
˩˧
ɓaːj
˨˩
tiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːj
˧˧
tiət
˩˩
ɓaːj
˧˧
tiə̰t
˩˧
Động từ
sửa
bài tiết
Thải
ra
ngoài
cơ thể
.
Bài tiết
mồ hôi.
Cơ quan
bài tiết
.
(
Bộ phận trong cơ thể
)
Sản sinh
chất
dịch
;
tiết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bài tiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)