Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ɓaːm˧˥˧˥ ɓa̰ːm˩˧˧˧ ɓaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ɓaːm˩˩an˧˥˧ ɓa̰ːm˩˧

Động từ sửa

ăn bám

  1. sức lao động không làm việc, chỉ sống nhờ vào lao động của người khác.
    Sống ăn bám.
    Không chịu đi làm, ăn bám bố mẹ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa