Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bác bỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːk
˧˥
ɓɔ̰
˧˩˧
ɓa̰ːk
˩˧
ɓɔ
˧˩˨
ɓaːk
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːk
˩˩
ɓɔ
˧˩
ɓa̰ːk
˩˧
ɓɔ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
bác bỏ
từ chối một lời khẳng định gì đó của ai đó.
Đồng nghĩa
sửa
từ chối
Dịch
sửa
tiếng Anh:
deny
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)