Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːk˧˥ ɓɔ̰˧˩˧ɓa̰ːk˩˧ ɓɔ˧˩˨ɓaːk˧˥ ɓɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːk˩˩ ɓɔ˧˩ɓa̰ːk˩˧ ɓɔ̰ʔ˧˩

Động từ sửa

bác bỏ

  1. từ chối một lời khẳng định gì đó của ai đó.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)