Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an táng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
安葬
.
Trong đó:
安
(“an”: yên);
葬
(“táng”: chôn cất).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
taːŋ
˧˥
aːŋ
˧˥
ta̰ːŋ
˩˧
aːŋ
˧˧
taːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
taːŋ
˩˩
aːn
˧˥˧
ta̰ːŋ
˩˧
TP.HCM, giọng nữ
(
tập tin
)
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ẩn tàng
Động từ
an táng
(
Trang trọng
)
Chôn cất
người
chết
theo nghi thức
trọng thể
.
Dự lễ
an táng
người bạn.
An táng
tại nghĩa trang liệt sĩ.
Làm lễ
an táng
.
Tham khảo
sửa
"
an táng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ điển: an táng