Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 壓逼.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ ɓɨk˧˥a̰ːp˩˧ ɓɨ̰k˩˧aːp˧˥ ɓɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ ɓɨk˩˩a̰ːp˩˧ ɓɨ̰k˩˧

Động từ

sửa

áp bức

  1. Đè néntước hết mọi quyền tự do.
    Ách áp bức.

Tham khảo

sửa