Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp bức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
壓逼
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
ɓɨk
˧˥
a̰ːp
˩˧
ɓɨ̰k
˩˧
aːp
˧˥
ɓɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
ɓɨk
˩˩
a̰ːp
˩˧
ɓɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
áp
bức
Đè nén
và
tước
hết mọi
quyền
tự do
.
Ách
áp bức
.
Tham khảo
sửa
"
áp bức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)