Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bài bác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Bài:
chê bai
;
bác:
gạt bỏ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːj
˨˩
ɓaːk
˧˥
ɓaːj
˧˧
ɓa̰ːk
˩˧
ɓaːj
˨˩
ɓaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːj
˧˧
ɓaːk
˩˩
ɓaːj
˧˧
ɓa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
bài bác
Chê bai
nhằm
gạt bỏ đi.
Bài bác
thái độ tiêu cực.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bài bác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)