Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẩn nấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ẩn
+
nấp
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰n
˧˩˧
nəp
˧˥
əŋ
˧˩˨
nə̰p
˩˧
əŋ
˨˩˦
nəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˩
nəp
˩˩
ə̰ʔn
˧˩
nə̰p
˩˧
Động từ
sửa
ẩn
nấp
Giấu
mình ở nơi
kín đáo
hoặc nơi có
vật
che chở
.
Xuống hầm
ẩn nấp
.
Đồng nghĩa
sửa
ẩn náu
ẩn núp
Tham khảo
sửa
Ẩn nấp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam