Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 阿從. Trong đó: (“a”: dựa vào); (“tòng”: theo).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ta̤wŋ˨˩˧˥ tawŋ˧˧˧˧ tawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tawŋ˧˧˧˥˧ tawŋ˧˧

Động từ sửa

a tòng

  1. Tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
  2. Hùa theo làm bậy.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa