Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn đứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ɗɨt
˧˥
aŋ
˧˥
ɗɨ̰k
˩˧
aŋ
˧˧
ɗɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɗɨt
˩˩
an
˧˥˧
ɗɨ̰t
˩˧
Động từ
sửa
ăn đứt
(
khẩu ngữ
)
hơn
hẳn
,
trội
hơn hẳn về
mặt
nào đó được
đem ra
so sánh
.
Tham khảo
sửa
Ăn đứt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam