ăn kiêng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ kiəŋ˧˧ | aŋ˧˥ kiəŋ˧˥ | aŋ˧˧ kiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ kiəŋ˧˥ | an˧˥˧ kiəŋ˧˥˧ |
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "ăn kiêng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
sửaĐộng từ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Việt: ăn kiêng
Tham khảo
sửa- “ăn kiêng”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].