Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 印定.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ən˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ə̰ŋ˩˧ ɗḭ̈n˨˨əŋ˧˥ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ən˩˩ ɗïŋ˨˨ən˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ə̰n˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ tương tự

Động từ

ấn định

  1. Định ra một cách chính thức để mọi người theo đó mà thực hiện.
    Ấn định nhiệm vụ.
    Ấn định sách lược đấu tranh.

Tham khảo

sửa