Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấn định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
印定
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˥
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ə̰ŋ
˩˧
ɗḭ̈n
˨˨
əŋ
˧˥
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˩˩
ɗïŋ
˨˨
ən
˩˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ə̰n
˩˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
an dinh
Động từ
ấn
định
Định
ra một cách
chính thức
để
mọi người
theo đó mà
thực hiện
.
Ấn định
nhiệm vụ.
Ấn định
sách lược đấu tranh.
Tham khảo
sửa
"
ấn định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)