Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
am tường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːm
˧˧
tɨə̤ŋ
˨˩
aːm
˧˥
tɨəŋ
˧˧
aːm
˧˧
tɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːm
˧˥
tɨəŋ
˧˧
aːm
˧˥˧
tɨəŋ
˧˧
Động từ
sửa
am tường
Hiểu biết
tường tận
.
Am tường
luật lệ.
Am tường
về lịch sử.
Đồng nghĩa
sửa
am hiểu
thông hiểu
Tham khảo
sửa
Am tường,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam