Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn rơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
zəː
˧˧
aŋ
˧˥
ʐəː
˧˥
aŋ
˧˧
ɹəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɹəː
˧˥
an
˧˥˧
ɹəː
˧˥˧
Động từ
sửa
ăn rơ
Thoả thuận ngầm dẫn đến sự
nhất quán
trong
hành động
.
Kế toán
ăn rơ
với Giám đốc để rút tiền công quỹ.