Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aj˧˥ naj˧˥a̰j˩˧ na̰j˩˧aj˧˥ naj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aj˩˩ naj˩˩a̰j˩˧ na̰j˩˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

áy náy

  1. Có ý lo ngại, không được yên tâm.
    Mẹ không áy náy gì về con đâu. (Tô Hoài)

Dịch sửa

Tham khảo sửa