âm mưu
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ miw˧˧ | əm˧˥ mɨw˧˥ | əm˧˧ mɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ mɨw˧˥ | əm˧˥˧ mɨw˧˥˧ |
Danh từ
sửa- Mưu kế ngầm.
- Kiên quyết chống lại âm mưu của bọn thực dân Pháp (Hồ Chí Minh)
Động từ
sửa- Có mưu kế ngầm.
- Đế quốc Mĩ âm mưu xâm lược (Nguyễn Tuân)
Tham khảo
sửa- "âm mưu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)