Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ miw˧˧əm˧˥ mɨw˧˥əm˧˧ mɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ mɨw˧˥əm˧˥˧ mɨw˧˥˧

Từ nguyên sửa

Âm: ngầm; mưu: mưu mẹo

Danh từ sửa

âm mưu

  1. Mưu kế ngầm.
    Kiên quyết chống lại âm mưu của bọn thực dân.
    Pháp (Hồ Chí Minh)

Động từ sửa

âm mưu

  1. mưu kế ngầm.
    Đế quốc.
    âm mưu xâm lược (Nguyễn Tuân)

Tham khảo sửa