an cư
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 安居. Trong đó: 安 (“an”: yên, yên ổn); 居 (“cư”: ở, sống).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ kɨ˧˧ | aːŋ˧˥ kɨ˧˥ | aːŋ˧˧ kɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ kɨ˧˥ | aːn˧˥˧ kɨ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaan cư
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "an cư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)