Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 印行.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˥ ha̤jŋ˨˩ə̰ŋ˩˧ han˧˧əŋ˧˥ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˩˩ hajŋ˧˧ə̰n˩˧ hajŋ˧˧

Động từ

sửa

ấn hành

  1. In ra và phát hành.
    Ấn hành báo chí.

Tham khảo

sửa