Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấn hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
印行
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˥
ha̤jŋ
˨˩
ə̰ŋ
˩˧
han
˧˧
əŋ
˧˥
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˩˩
hajŋ
˧˧
ə̰n
˩˧
hajŋ
˧˧
Động từ
sửa
ấn
hành
In
ra và
phát hành
.
Ấn hành
báo chí.
Tham khảo
sửa
"
ấn hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)