Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
án ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˥
ŋɨʔɨ
˧˥
a̰ːŋ
˩˧
ŋɨ
˧˩˨
aːŋ
˧˥
ŋɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˩˩
ŋɨ̰
˩˧
aːn
˩˩
ŋɨ
˧˩
a̰ːn
˩˧
ŋɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
án ngữ
Chắn
lối
qua lại
, lối
ra vào
một
khu vực
.
Dãy núi
án ngữ
trước mặt.
Đóng quân
án ngữ
các ngả đường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
án ngữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)