Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an trú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
ʨu
˧˥
aːŋ
˧˥
tʂṵ
˩˧
aːŋ
˧˧
tʂu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
tʂu
˩˩
aːn
˧˥˧
tʂṵ
˩˧
Động từ
sửa
an trú
Sinh sống trong trạng thái
hoà bình
, không
lo nghĩ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
安住