Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn ong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
awŋ
˧˧
aŋ
˧˥
awŋ
˧˥
aŋ
˧˧
awŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
awŋ
˧˥
an
˧˥˧
awŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
ăn ong
Đi lấy
mật ong
từ việc gác
kèo
trước đó.