Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

сагал (sagal)

  1. râu quai nón.
  2. ria mép.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “сагал”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN