Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰˧˩˧˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˩ɟɛ̰ʔ˧˩

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

giẻ

  1. Cây thân leo, cùng họ với na, hình bầu dục, hoacánh dàidày, màu vàng lục, hương thơm.
  2. Mảnh vải vụn hoặc quần áo rách thải ra.
    Giẻ lau nhà.
    Lấy giẻ lau xe.
  3. Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây.
    Giẻ cau.

Tham khảo sửa