tháng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
tháng
- Khoảng thời gian khoảng chừng có chiều dài của một chu kỳ Mặt Trăng.
- Hoa gạo nở tháng ba.
- Suốt ba tháng hè vui chơi.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: month
- Tiếng Bồ Đào Nha: mês gđ
- Tiếng Đức: Monat gđ
- Tiếng Gruzia: თვე (tve)
- Tiếng Hà Lan: maand gc
- Tiếng Khmer: ខែ (khae)
- Tiếng Nga: месяц gđ (mésjac)
- Tiếng Pháp: mois gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: mes gđ