tháng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːŋ˧˥ | tʰa̰ːŋ˩˧ | tʰaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːŋ˩˩ | tʰa̰ːŋ˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
tháng
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: month
- Tiếng Hà Lan: maand gc
- Tiếng Nga: месяц gđ (mésjac)
- Tiếng Pháp: mois gđ