Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năm mươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nam
˧˧
mɨəj
˧˧
nam
˧˥
mɨəj
˧˥
nam
˧˧
mɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˥
mɨəj
˧˥
nam
˧˥˧
mɨəj
˧˥˧
Danh từ
sửa
năm mươi
St
Năm
lần
mười
.
Thấm thoát đã
năm mươi
tuổi rồi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
năm mươi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)