Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba mươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
mɨəj
˧˧
ɓaː
˧˥
mɨəj
˧˥
ɓaː
˧˧
mɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
mɨəj
˧˥
ɓaː
˧˥˧
mɨəj
˧˥˧
Số từ
sửa
ba mươi
Ba
lần
mười
.
Thu hoạch được
ba mươi
tạ thóc.
Lớp em có
ba mươi
học sinh.
Dịch
sửa
Ba lần mười
Tiếng Anh
:
thirty