Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cừu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤w
˨˩
kɨw
˧˧
kɨw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cừu”
俅
:
di
,
cừu
,
cầu
訄
:
khâu
,
cừu
,
khao
,
cầu
,
khưu
仇
:
thù
,
cừu
,
câu
鼽
:
cừu
訅
:
cừu
,
khao
犰
:
cừu
,
cửu
叴
:
cừu
裘
:
cừu
,
cầu
𦬖
:
cừu
𢜥
:
cừu
尻
:
cừu
,
khao
,
khào
艽
:
bông
,
giao
,
cừu
,
cưu
㐜
:
cừu
頄
:
cừu
Phồn thể
裘
:
cừu
尻
:
cừu
,
khào
艽
:
giao
,
cừu
,
bông
仇
:
cừu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
俅
:
cừu
訄
:
khao
,
cừu
仇
:
câu
,
thù
,
cừu
讐
:
thù
,
cừu
訅
:
cừu
韮
:
cừu
,
cửu
犰
:
cừu
,
cửu
叴
:
cừu
裘
:
cầu
,
cừu
尻
:
khao
,
khào
,
cừu
鼽
:
cừu
頄
:
cừu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cứu
cưu
cửu
cựu
Danh từ
cừu
Thú
có
guốc
cùng họ với
dê
,
nuôi
để ăn
thịt
và
lấy
lông
làm
len
.
Áo lông
cừu
.
Hiền như con
cừu
non.
Dụng cụ
thể thao
làm bằng
gỗ
,
trông
tựa
như
hình
con
cừu
,
thường dùng
để
tập
nhảy
.
Nhảy giạng chân qua
cừu
.
Nhảy
cừu
.
(
Cũ; id.
)
Mối
thù hằn
.
Gây oán, gây
cừu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cừu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)