Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨəp˧˥ la̰ʔjŋ˨˩ɨə̰p˩˧ la̰n˨˨ɨəp˧˥ lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨəp˩˩ lajŋ˨˨ɨəp˩˩ la̰jŋ˨˨ɨə̰p˩˧ la̰jŋ˨˨

Động từ sửa

ướp lạnh

  1. Cho vào tủ nước đá hoặc môi trường nước đá để giữ cho khỏi hỏng hoặc để cho thêm ngon.
    Dứa ướp lạnh.
    Thịt ướp lạnh.

Tham khảo sửa