Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 知識.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ tʰɨk˧˥tʂi˧˥ tʰɨ̰k˩˧tʂi˧˧ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˥ tʰɨk˩˩tʂi˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tri thức

  1. Những điều hiểu biếthệ thống về sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội (nói khái quát).
    Tri thức khoa học.
    Nắm vững tri thức nghề nghiệp.

Tham khảo

sửa