Tiếng Mogholi
sửa
Chuyển tự
sửa
Cách phát âm
sửa
Chữ cái
sửa
ق (q)
- Chữ cái qāf trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
- قرلتای ― qurultai ― hội đồng
Xem thêm
sửa
- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا