Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səm˧˥ sɛt˧˥ʂə̰m˩˧ ʂɛ̰k˩˧ʂəm˧˥ ʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˩˩ ʂɛt˩˩ʂə̰m˩˧ ʂɛ̰t˩˧

Danh từ

sửa

sấm sét

  1. Sấmsét.

Tính từ

sửa

sấm sét

  1. sức mạnhtác động khủng khiếp.
    Đòn sấm sét.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

sấm sét

  1. Sấm sét.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: sấm sét

Tham khảo

sửa