Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 地質學.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ ʨət˧˥ ha̰ʔwk˨˩ɗḭə˨˨ ʨə̰k˩˧ ha̰wk˨˨ɗiə˨˩˨ ʨək˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ ʨət˩˩ hawk˨˨ɗḭə˨˨ ʨət˩˩ ha̰wk˨˨ɗḭə˨˨ ʨə̰t˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

sửa

địa chất học

  1. Khoa học nghiên cứu thành phần cấu tạo, quy luật hoạt động, nguồn gốc và sự phát triển của Trái Đất.
    Ngành địa chất học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Địa chất học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam