cánh tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacánh tay
- Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay.
- những cánh tay giơ lên
- cánh tay trần rắn chắc
- Phần của cơ thể người từ vai đi cổ tay và bàn tay.
Dịch
sửaBản dịch
|
Tham khảo
sửa“cánh tay”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam