Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛm˧˧ ʨaːj˧˧ɛm˧˥ tʂaːj˧˥ɛm˧˧ tʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛm˧˥ tʂaːj˧˥ɛm˧˥˧ tʂaːj˧˥˧

Danh từ

sửa

em trai

  1. là người em nhỏ tuổi hơn, cùng cha hoặc mẹ và là con trai.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)